Từ điển Thiều Chửu
婀 - a
① Cũng như chữ 妸

Từ điển Trần Văn Chánh
婀 - a
【婀娜】a na [enuó] Xinh đẹp, thướt tha, mũm mĩm, mềm mại.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
婀 - a
Xem Yểm a ở vần Yểm — Một âm khác là Ả. Xem Ả.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
婀 - ả
Một lối viết của chữ Ả 娿.